Xuất xứ: HAILIANG tại Trung Quốc
Chiều dài: Từ vài trăm đến vài nghìn mét.
Đường kính: Từ 4 mm - 22.22 mm.
Độ dày ống: Từ 0.41 mm - 2.5 mm.
Sản xuất: Tiêu chuẩn ASTM B-280, ASTM B-68, EN-12735, JISH-3300, GB/T-17791, Medical AS1571
Thành phần: 99,97% là Cu
Chính sách: Cung cấp CO, CQ, nếu khách hàng yêu cầu.
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
- Cam kết chất lượng tốt nhất, hàng nhập khẩu 100%.
- Giao hàng đúng tiến độ, số lượng, chất lượng theo yêu cầu dự án.
- Độ dày ống đồng rất đa dạng, khách hàng tiện lựa chọn theo yêu cầu dự án.
Thông số kỹ thuật
| Đường kính/độ dày (inch/mm) | > | > | > | > | > | > | > | > | > | > | > | |
| 0.01 | 0.012 | 0.014 | 0.016 | 0.02 | 0.024 | 0.028 | 0.032 | 0.04 | 0.048 | 0.06 | ||
| Inch | mm | 0.3 | 0.3 | 0.36 | 0.41 | 0.5 | 0.61 | 0.71 | 0.81 | 1 | 1.22 | 1.5 | 
| 0.1575” | 4 | O | O | O | O | O | O | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| <0.2” | 5 | O | O | O | O | O | O | O | O | O | 
 | 
 | 
| <0.25” | 6.35 | O | O | O | O | O | O | O | O | O | 
 | 
 | 
| <0.315” | 8 | O | O | O | O | O | O | O | O | O | O | O | 
| <0.375” | 9.52 | 
 | O | O | O | O | O | O | O | O | O | O | 
| <0.50” | 12.7 | 
 | 
 | O | O | O | O | O | O | O | O | O | 
| <0.55” | 14 | 
 | 
 | 
 | O | O | O | O | O | O | O | O | 
| <0.625“ | 15.9 | 
 | 
 | 
 | 
 | O | O | O | O | O | O | O | 
| <0.75” | 19.1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | O | O | O | O | O | O | 
| <0.875” | 22.2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | O | O | O | O | O | 
Trong đó: O có nghĩa là có thể sản xuất theo tiêu chuẩn của khách hàng đề ra.
Quảng Hà chuyên cung cấp vật tư điện lạnh với phương châm Uy tín – Chất lượng - Hiệu quả
 
				 
						